10 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Tìm thấy:
|
1.
NGUYỄN MINH ĐƯỜNG Cắt may dân dụng
: Dạy nghề ngắn hạn cho học sinh trường THCS có nguyện vọng học nghề
/ Nguyễn Minh Đường, Nguyễn Kim Dung, Nguyễn Tiến Dũng
.- H. : Giáo dục , 2012
.- 155tr. : bảng, hình vẽ ; 24cm .- (Hoạt động giáo dục nghề phổ thông)
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo Thư mục: tr. 155 Sách do dự án phát triển giáo dục THCS II, Bộ Giáo dục và Đào tạo cung cấp - ADB tài trợ Tóm tắt: Những vấn đề chung về nghề cắt may. Hướng dẫn dạy học một số bài cụ thể về nghề cắt may quần, áo sơ mi nam nữ
1. Trung học cơ sở. 2. May mặc. 3. Giáo dục hướng nghiệp. 4. Phương pháp giảng dạy.
646.40071 C118MD 2012
|
ĐKCB:
GV.0330
(Sẵn sàng)
|
| |
2.
NGUYỄN MINH ĐƯỜNG Lắp đặt mạng điện gia đình
: Dạy nghề ngắn hạn cho học sinh trường THCS có nguyện vọng học nghề
/ Nguyễn Minh Đường (ch.b); Nguyễn Văn Việt, Trần Thị Hoài Thu
.- H. : Giáo dục Việt Nam , 2012
.- 152tr. ; 24cm. .- (Dạy nghề ngắn hạn cho học sinh trường THCS có nguyện vọng học nghề)
Tóm tắt: Tài liệu gồm 3 mô đun:
Mô đun 1: Kiến thức cơ bản về điện: củng cố và bổ sung cho học sinh những kiến thức cơ bản về điện
Mô đun 2: Lắp đặt mạng điện: giới thiệu và hướng dẫn thục hành các thao tác, kỹ thuật quy trình lắp mạng điện
Mô đun 3: Định hướng tạo lập doanh nghiệp: trang bị cho học sinh một số kiến thức và kỹ năng ban đầu để xây dựng và quản lý doanh nghiệp.
1. Kỹ thuật. 2. Công nghệ. 3. Phương pháp giảng dạy. 4. Sách giáo viên.
621.31920712 L117ĐM 2012
|
ĐKCB:
GV.0329
(Sẵn sàng)
|
| |
3.
NGUYỄN MINH ĐƯỜNG Nấu ăn
/ Nguyễn Minh Đường (ch.b); Triệu Thị Chơi, Lê Văn Hạnh,..
.- H. : Giáo dục Việt Nam , 2012
.- 152tr. ; 24cm .- (Dạy nghề ngắn hạn cho học sinh trường THCS có nguyện vọng học nghề)
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo Tóm tắt: Tài liệu được biên soạn theo mô đun và đơn nguyên học tập được biên soạn giữ lý thuyết và thục hành. Các món ăn được trình bày rất phong phú và đa dạng mang nhiều sắc thái vùng miền. / 21000
1. Phương pháp giảng dạy. 2. Nấu ăn. 3. Công nghệ. 4. Sách giáo viên. 5. {Việt Nam} 6. [Dạy nghề]
641.5 N125Ă 2012
|
ĐKCB:
GV.0328
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|